Các thuật ngữ liên quan đến lịch trình tàu?

Các thuật ngữ liên quan đến lịch trình tàu?

Các thuật ngữ liên quan đến lịch trình tàu?

Các từ viết tắt và các thuật ngữ cũng đóng vai trò nền tảng trong ngành công nghiệp vận tải này. Nói cùng một ngôn ngữ vận tải có thể giúp bạn tránh được các hiểu lầm mà có thể dẫn đến các sai sót và ảnh hưởng tiêu cực, điều đó sẽ ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và doanh thu.

Thông tin chung về tàu:

  • Tên tàu: Tên gọi chính thức của con tàu.
  • Số hiệu IMO: Mã số nhận dạng duy nhất cho mỗi tàu.
  • Loại tàu: Phân loại tàu theo chức năng (ví dụ: tàu container, tàu chở hàng rời, tàu chở dầu, v.v.).
  • Cờ hiệu: Quốc gia mà tàu đăng ký.
  • Chủ tàu: Cá nhân hoặc tổ chức sở hữu tàu.
  • Đại lý tàu: Đại diện của chủ tàu tại cảng.

Lịch trình:

Các thuật ngữ liên quan đến lịch trình tàu?
Các thuật ngữ liên quan đến lịch trình tàu?
  • Hành trình: Tuyến đường di chuyển của tàu, bao gồm các cảng xuất phát, trung chuyển và điểm đến.
  • Cảng: Nơi tàu dừng để xếp dỡ hàng hóa hoặc tiếp nhiên liệu.
  • Thời gian đến cảng dự kiến: Dự kiến thời gian tàu đến một cảng cụ thể.
  • Thời gian thực tế đến cảng: Thời gian tàu thực sự cập cảng.
  • Trạng thái: Thông tin về tình trạng hiện tại của tàu (ví dụ: đang di chuyển, neo đậu, dỡ hàng, v.v.).
  • Sự chậm trễ: Thông tin về bất kỳ sự chậm trễ nào ảnh hưởng đến lịch trình tàu.

Hàng hóa:

  • Loại hàng hóa: Phân loại hàng hóa được vận chuyển trên tàu (ví dụ: container, hàng rời, chất lỏng, v.v.).
  • Số lượng hàng hóa: Khối lượng hoặc số lượng hàng hóa được vận chuyển.
  • Cảng xếp hàng: Cảng nơi hàng hóa được xếp lên tàu.
  • Cảng dỡ hàng: Cảng nơi hàng hóa được dỡ khỏi tàu.
  • Vận đơn: Chứng từ ghi nhận hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.

Thông tin khác:

  • Điều kiện thời tiết: Ảnh hưởng của thời tiết đến lịch trình tàu.
  • Thông báo của thủy thủ đoàn: Thông tin quan trọng được thủy thủ đoàn thông báo cho hành khách hoặc chủ hàng.
  • Thay đổi lịch trình: Bất kỳ thay đổi nào đối với lịch trình tàu đã được công bố.

Ngoài ra, còn có một số thuật ngữ chuyên ngành hơn liên quan đến lịch trình tàu, ví dụ:

Các thuật ngữ liên quan đến lịch trình tàu?
Các thuật ngữ liên quan đến lịch trình tàu?
  • ETA (Estimated Time of Arrival): Thời gian đến cảng dự kiến.
  • ATA (Actual Time of Arrival): Thời gian thực tế đến cảng.
  • ETD (Estimated Time of Departure): Thời gian khởi hành dự kiến.
  • ATD (Actual Time of Departure): Thời gian khởi hành thực tế.
  • FCL (Full Container Load): Lô hàng container đầy đủ.
  • LCL (Less than Container Load): Lô hàng lẻ không đủ container.
  • Ro-Ro (Roll-on, Roll-off): Tàu chở hàng có thể tự lái lên/xuống tàu.
  • Lo-Lo (Lift-on, Lift-off): Tàu chở hàng sử dụng cần cẩu để bốc dỡ hàng hóa.
  • Port Pairs: Sự kết hợp của nhiều cảng ở nơi đi và nơi đến
  • MLB: Mini land bridge – Một container vận chuyển đa phương thức được vận chuyển bằng tàu biển từ nước A đến nước B, đi qua một phần lớn bằng đường bộ tại một trong hai nước A hoặc B.
  • Rotation: Thứ tự mà các con tàu cập vào các cảng khác nhau
  • Transit Time: Thời gian vận chuyển từ cảng A đến cảng B
  • Direct Service: Container hàng được vận chuyển từ cảng A đến cảng B trên cùng một con tàu.
  • Transshipment Service: Khi container được vận chuyển bởi hai hay nhiều con tàu khác nhau từ cảng A đến cảng B.

Vai trò của các thuật ngữ liên quan đến lịch trình tàu

1. Truyền thông thông tin:

  • Cung cấp thông tin chi tiết về thời gian di chuyển giữa các cảng, giúp người gửi hàng và hành khách lên kế hoạch cho chuyến đi của họ một cách hiệu quả.
  • Giúp các bên liên quan trong chuỗi cung ứng phối hợp hoạt động, đảm bảo hàng hóa được vận chuyển đúng thời hạn.
  • Cho phép theo dõi vị trí và tình trạng của tàu trong thời gian thực, giúp nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.

2. Quản lý hoạt động:

  • Hỗ trợ các hãng tàu lập kế hoạch và điều phối lịch trình di chuyển của tàu một cách hợp lý, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tàu và giảm thiểu chi phí vận hành.
  • Giúp các cảng biển chuẩn bị nguồn lực và nhân lực để tiếp nhận tàu và hàng hóa một cách suôn sẻ, tránh tình trạng ùn tắc và延误.
  • Góp phần đảm bảo an toàn hàng hải bằng cách cung cấp thông tin về các mối nguy hiểm tiềm ẩn và các quy định hàng hải cần tuân thủ.

3. Giải quyết tranh chấp:

  • Cung cấp bằng chứng hợp đồng trong trường hợp xảy ra tranh chấp giữa các bên liên quan trong hoạt động vận tải biển, ví dụ như khiếu nại về chậm trễ giao hàng hoặc hư hỏng hàng hóa.
  • Giúp xác định trách nhiệm của các bên liên quan trong trường hợp xảy ra tai nạn hàng hải.

4. Thúc đẩy thương mại quốc tế:

  • Góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế bằng cách cung cấp thông tin rõ ràng và chính xác về lịch trình vận chuyển, giúp các doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận thị trường quốc tế.
  • Hỗ trợ các chính phủ trong việc xây dựng và thực thi các chính sách hàng hải, thúc đẩy phát triển ngành vận tải biển và kinh tế biển.

Xem thêm: Xung Đột và Thời Tiết Bất Lợi Đe Dọa Ngành Vận Tải Biển

Xem thêm: GỬI CÁ NỤC KHÔ ĐI TRUNG QUỐC

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *