Phân Tích Chi Phí Vận Tải Biển: Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Lớn Nhất Đến Giá Cước

Các yếu tos ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển

Phân Tích Chi Phí Vận Tải Biển: Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Lớn Nhất Đến Giá Cước

Trong hoạt động xuất nhập khẩu toàn cầu, chi phí vận tải biển luôn là một trong những khoản mục lớn và nhạy cảm nhất. Chi phí này không cố định mà biến động liên tục, phản ánh sự thay đổi của thị trường, quy định quốc tế và các yếu tố rủi ro vận hành. Hiểu rõ các yếu tố này là chìa khóa giúp doanh nghiệp chủ động trong kế hoạch logistics và tối ưu hóa chi phí vận hành.

Biến động giá nhiên liệu (Bunker)

Emergency Bunker Surcharge – ATM Global Logistics SA

Nhiên liệu (hay Bunker Oil) là thành phần chi phí lớn nhất, chiếm tới 50 – 60% tổng chi phí vận hành của một con tàu biển.

  • Tác động trực tiếp qua BAF: Khi giá dầu thô trên thị trường thế giới tăng, các hãng tàu sẽ áp dụng phụ phí BAF (Bunker Adjustment Factor) cộng trực tiếp vào cước vận chuyển cơ bản. Cơ chế này đảm bảo hãng tàu bù đắp được sự gia tăng đột ngột của chi phí đầu vào. Đây là lý do giá cước thường xuyên biến động mạnh, đặc biệt trong thời kỳ thị trường dầu mỏ không ổn định hoặc khi có các xung đột địa chính trị.

  • IMO 2020 và nhiên liệu sạch: Các quy định quốc tế như IMO 2020 (yêu cầu giảm hàm lượng sulfur trong nhiên liệu tàu biển) đã thúc đẩy các hãng tàu chuyển sang sử dụng nhiên liệu sạch hơn hoặc lắp đặt hệ thống lọc khí (Scrubber). Điều này làm tăng chi phí mua nhiên liệu hoặc chi phí đầu tư thiết bị, một phần được chuyển vào cước phí thông qua các loại phụ phí môi trường tương tự BAF.

Tình trạng cung – cầu tàu và container

Quy luật cung – cầu là cơ chế định giá rõ ràng nhất trong vận tải biển.

  • Nhu cầu tăng và thiếu hụt: Khi nhu cầu xuất khẩu toàn cầu tăng cao (ví dụ: mùa mua sắm cuối năm) hoặc xảy ra tình trạng thiếu container rỗng tại các cảng xuất, năng lực vận chuyển trở nên khan hiếm. Các hãng tàu sẽ điều chỉnh giá cước theo chiều hướng tăng để tối đa hóa lợi nhuận. Sự thiếu hụt này cũng có thể do việc mất cân bằng container (container tích tụ ở một khu vực không thể quay về kịp).

  • Nhu cầu giảm: Ngược lại, khi nhu cầu vận chuyển giảm mạnh, ví dụ sau Tết Nguyên Đán hoặc khi kinh tế toàn cầu suy thoái, các hãng tàu buộc phải cạnh tranh bằng giá, dẫn đến giá cước có xu hướng hạ nhiệt để lấp đầy chỗ trống trên tàu. Đây là thời điểm doanh nghiệp có thể đàm phán cước tốt hơn.

Tắc nghẽn cảng và lịch tàu bị gián đoạn

Kênh đào Suez tắc nghẽn, giao thương quốc tế đình trệ nghiêm trọng -  VnEconomy

Tắc nghẽn tại các cảng biển lớn, thiếu nhân lực bốc xếp, hoặc các sự cố gây ách tắc tại các tuyến hàng hải quan trọng (như kênh đào Suez hay Panama) đều làm tăng đáng kể chi phí hoạt động.

  • Phụ phí bù đắp: Để bù đắp cho việc tàu phải neo đậu lâu hơn, chậm trễ lịch trình và tiêu tốn nhiên liệu ngoài dự kiến, các hãng tàu áp dụng nhiều loại phụ phí như:

    • PCS (Port Congestion Surcharge): Phụ phí tắc nghẽn cảng.

    • PSS (Peak Season Surcharge): Phụ phí mùa cao điểm, thường áp dụng khi nhu cầu vượt quá khả năng phục vụ của hệ thống logistics.

  • Ảnh hưởng chuỗi cung ứng: Sự gián đoạn này không chỉ làm tăng cước mà còn ảnh hưởng đến toàn bộ chuỗi cung ứng, làm tăng chi phí lưu kho, giảm khả năng quay vòng vốn của doanh nghiệp.

Chi phí vận hành và bảo dưỡng tàu

Hãng tàu cần duy trì đội tàu ổn định. Các chi phí như:

  • Bảo dưỡng động cơ

  • Bảo trì thân tàu

  • Đầu tư container mới

Đều ảnh hưởng trực tiếp đến giá cước thị trường, đặc biệt trong các giai đoạn hãng tàu nâng cấp đội tàu thân thiện môi trường.

Chính sách và quy định quốc tế

Các quy định quốc tế của IMO (Tổ chức Hàng hải Quốc tế) và các tổ chức khu vực có tác động trực tiếp đến chi phí.

  • Quy định môi trường: Ngoài IMO 2020, các quy định về EEDI (Energy Efficiency Design Index) hay CII (Carbon Intensity Indicator) đều yêu cầu hãng tàu phải tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, dẫn đến chi phí vận hành và đầu tư công nghệ tăng lên.

  • An ninh hàng hải: Các quy định về an ninh hàng hải cũng có thể làm phát sinh các chi phí liên quan đến bảo hiểm, kiểm tra và các biện pháp bảo vệ khác.

Mức độ cạnh tranh giữa các hãng tàu

Mức độ cạnh tranh trên một tuyến đường cụ thể ảnh hưởng lớn đến biên độ dao động của giá cước.

  • Tuyến cạnh tranh (Trade Lane): Tại những tuyến vận chuyển lớn, có nhiều hãng tàu và liên minh khai thác, giá cước thường ổn định và có tính cạnh tranh cao do sự dồi dào về năng lực vận chuyển.

  • Tuyến hẹp (Niche Market): Ngược lại, các tuyến nhỏ hoặc ít hãng khai thác thường có cước cao hơn do sự khan hiếm năng lực vận chuyển và hãng tàu có vị thế định giá cao hơn.

Kết luận

Tóm lại, chi phí vận tải biển không phải là một con số cố định mà là kết quả của sự giao thoa phức tạp giữa các yếu tố vĩ mô và vi mô. Các doanh nghiệp cần nhìn nhận giá cước như một biến số động để doanh nghiệp có thể linh hoạt thích nghi và vẫn đảm bảo được tiến độ kinh doanh của doanh nghiệp

XEM THÊM:

https://vinalines.net/dich-vu-fcl-va-lcl-2/

https://vanchuyenmyviet.net/chi-phi-gui-hang-di-my.html/

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *